Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
89 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
45.45% |
Trận hòa |
3 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
22 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
14 |
Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
8 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ấn Độ |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ấn Độ |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nepal |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sri Lanka |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nepal |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sri Lanka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ấn Độ |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maldives |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ấn Độ, Sri Lanka |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nepal |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sri Lanka |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nepal |
6 bàn |