Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
15% |
Các trận chưa diễn ra |
85 |
85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
4 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
22 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kuwait |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ấn Độ |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kuwait |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ấn Độ, Bhutan, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lebanon |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lebanon, Maldives, Nepal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bhutan, Pakistan |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bhutan |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nepal, Pakistan |
5 bàn |