Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
2.78% |
Các trận chưa diễn ra |
350 |
97.22% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
50% |
Trận hòa |
1 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
130% |
Tổng số bàn thắng |
100 |
Trung bình 10 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 3.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
62 |
Trung bình 6.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Auckland City |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hamilton Wanderers Sc |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Auckland City |
53 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hamilton Wanderers Sc, Eastern Suburbs AFC, Manuel Wa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Eastern Suburbs AFC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Eastern Suburbs AFC, Manuel Wa, Birkenhead United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Eastern Suburbs AFC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hamilton Wanderers Sc |
55 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hamilton Wanderers Sc |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Auckland City |
20 bàn |