Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáAFF Cup Nữ AFF Women’s Championship AFFWC
Cập nhật lúc: 30/10/2024 01:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
43.33% |
Các trận chưa diễn ra |
34 |
56.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
53.85% |
Trận hòa |
4 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
99 |
Trung bình 3.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 1.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Philippines |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Philippines |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Malaysia, Nữ Singapore, Timor Leste Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Malaysia, Timor Leste Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Singapore |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Philippines |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Úc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Philippines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Timor Leste Womens |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Timor Leste Womens |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Singapore |
10 bàn |