Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
4.8% |
Các trận chưa diễn ra |
952 |
95.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
68.75% |
Trận hòa |
6 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
39.58% |
Tổng số bàn thắng |
164 |
Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
92 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
72 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Séc |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Séc |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Na Uy |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Andorra, Malta, Liechtenstein |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kazakhstan, Andorra, Malta, Liechtenstein, Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Andorra, Italy, Serbia, Moldova, San Marino, Malta, Montenegro, Lithuania, Liechtenstein |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Serbia, Hà Lan, Anh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Italy, Serbia, Albania, Hà Lan, Anh, Na Uy, Đảo Síp, Ba Lan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Áo, Macedonia, Serbia, Bosnia Herzegovina, Hà Lan, Croatia, Anh |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gibraltar |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gibraltar |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malta |
10 bàn |