Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
150% |
Các trận chưa diễn ra |
-1 |
-50% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
AC Milan |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Inter Milan |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
AC Milan |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Atalanta |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Atalanta, AC Milan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atalanta, Inter Milan, Juventus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Atalanta, Juventus |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Atalanta, AC Milan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Inter Milan, Juventus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Inter Milan, AC Milan |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Inter Milan |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
AC Milan |
3 bàn |