Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
2.8% |
Các trận chưa diễn ra |
972 |
97.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
42.86% |
Trận hòa |
7 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
35.71% |
Tổng số bàn thắng |
98 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
53 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Honduras, Guatemala |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Puerto Rico |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Honduras |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Grenada |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Costa Rica, El Salvador, Cuba, Belize, British Virgin Islands, Anguilla, Aruba, Grenada |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Antigua & Barbuda, Guyana, Puerto Rico, Turks Caicos Islands, US Virgin Islands, Dominica, Grenada, Dominican Republic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Costa Rica, Guatemala, Puerto Rico |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Costa Rica, Panama, Jamaica, El Salvador, Guatemala, Cuba, Puerto Rico, Dominican Republic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Costa Rica, Guatemala, Antigua & Barbuda, Puerto Rico, Turks Caicos Islands, US Virgin Islands, Suriname, Nicaragua, Grenada, Curacao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Anguilla |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bermuda |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Anguilla |
9 bàn |