Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
106 |
34.64% |
Các trận chưa diễn ra |
200 |
65.36% |
Chiến thắng trên sân nhà |
63 |
59.43% |
Trận hòa |
37 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
38 |
35.85% |
Tổng số bàn thắng |
351 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
204 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
147 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Áo |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Áo |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Xứ Wales |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kazakhstan, Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kazakhstan, CH Ireland, Andorra, Albania, Luxembourg, Đảo Síp, Liechtenstein |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kazakhstan, Andorra, Serbia, Estonia, Bắc Ireland, Đảo Faroe, Phần Lan, Moldova, San Marino, Montenegro, Thụy Sỹ, Bulgaria, Gibraltar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Macedonia, Bắc Ireland, Belarus, San Marino, Hy Lạp, Tây Ban Nha |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Đức, Macedonia, Serbia, Bắc Ireland, Thụy Điển, Moldova, San Marino, Hy Lạp, Malta, Bulgaria, Xứ Wales, Đan Mạch, Tây Ban Nha, Liechtenstein |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Belarus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Iceland |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Iceland |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Xứ Wales, Na Uy |
15 bàn |