Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
2.22% |
Các trận chưa diễn ra |
352 |
97.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
87.5% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
112.5% |
Tổng số bàn thắng |
35 |
Trung bình 4.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
18 |
Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brann Womens |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lsk Kvinner Womens |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brann Womens |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stabaek Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lsk Kvinner Womens, Valerenga Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valerenga Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brann Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stabaek Womens |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brann Womens |
10 bàn |