Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
1.94% |
Các trận chưa diễn ra |
353 |
98.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
28.57% |
Trận hòa |
2 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
57.14% |
Tổng số bàn thắng |
30 |
Trung bình 4.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 1.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 2.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rosengard Womens |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Linkopings Fc Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rosengard Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Orebro Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kristianstads Dff Womens, Pitea If Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Linkopings Fc Womens, Orebro Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Rosengard Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rosengard Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Linkopings Fc Womens, Orebro Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pitea If Womens |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Linkopings Fc Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pitea If Womens |
8 bàn |