Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
296 |
82.22% |
Các trận chưa diễn ra |
64 |
17.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
196 |
66.22% |
Trận hòa |
84 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
148 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
1241 |
Trung bình 4.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
681 |
Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
560 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
La Louviere |
116 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Excelsior Virton |
62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KSK Heist |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Royal Cappellen |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Royal Cappellen |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Royal Cappellen |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Lokeren Temse |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Royal Knokke |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lokeren Temse |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
KSK Heist |
106 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Antwerp B |
57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
KSK Heist |
79 bàn |