Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
147 |
40.83% |
Các trận chưa diễn ra |
213 |
59.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
131 |
89.12% |
Trận hòa |
67 |
46% |
Chiến thắng trên sân khách |
98 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
930 |
Trung bình 6.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
521 |
Trung bình 3.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
409 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Strommen |
73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Strommen |
59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kjelsas IL |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gjovik Ff |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kvik Halden |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gjovik Ff |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Stjordals Blink |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IL Hodd, Tromsdalen UIL |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Skeid Oslo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gjovik Ff |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Strommen |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Gjovik Ff |
55 bàn |