Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kashima Antlers | 20 | 13 | 2 | 5 | 30 | 16 | 41 |
2 | Kashiwa Reysol | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 37 |
3 | Urawa Red Diamonds | 23 | 9 | 9 | 5 | 28 | 22 | 36 |
4 | Kyoto Purple Sanga | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 23 | 35 |
5 | Sanfrecce Hiroshima | 19 | 10 | 3 | 6 | 21 | 15 | 33 |
6 | Vissel Kobe | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 20 | 33 |
7 | Kawasaki Frontale | 19 | 8 | 8 | 3 | 31 | 19 | 32 |
8 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 30 |
9 | Shimizu S-Pulse | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 26 | 26 |
10 | Machida Zelvia | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 24 | 25 |
11 | Gamba Osaka | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 27 | 25 |
12 | Nagoya Grampus Eight | 20 | 6 | 6 | 8 | 25 | 27 | 24 |
13 | Okayama FC | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | 24 |
14 | Avispa Fukuoka | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 19 | 23 |
15 | Shonan Bellmare | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 25 | 22 |
16 | Albirex Niigata Japan | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 28 | 21 |
17 | Tokyo Verdy | 19 | 5 | 6 | 8 | 11 | 20 | 21 |
18 | Tokyo | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 27 | 20 |
19 | Yokohama FC | 19 | 4 | 4 | 11 | 11 | 21 | 16 |
20 | Yokohama F Marinos | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 27 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 194 | 63.4% |
Các trận chưa diễn ra | 112 | 36.6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 82 | 42.27% |
Trận hòa | 53 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 31.96% |
Tổng số bàn thắng | 447 | Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 241 | Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 206 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Cerezo Osaka | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kashima Antlers | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cerezo Osaka, Kyoto Purple Sanga | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Yokohama FC, Tokyo Verdy | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Yokohama FC, Tokyo Verdy | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Okayama FC | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima, Kashima Antlers, Okayama FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sanfrecce Hiroshima | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Albirex Niigata Japan | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Albirex Niigata Japan | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nagoya Grampus Eight | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp