Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Machida Zelvia | 18 | 12 | 2 | 4 | 31 | 16 | 38 |
2 | Kashima Antlers | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 19 | 35 |
3 | Gamba Osaka | 17 | 9 | 4 | 4 | 17 | 12 | 31 |
4 | Vissel Kobe | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 13 | 30 |
5 | Sanfrecce Hiroshima | 17 | 7 | 8 | 2 | 32 | 16 | 29 |
6 | Cerezo Osaka | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 20 | 28 |
7 | Tokyo | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 25 | 26 |
8 | Nagoya Grampus Eight | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 19 | 26 |
9 | Urawa Red Diamonds | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 25 | 25 |
10 | Tokyo Verdy | 18 | 5 | 9 | 4 | 27 | 30 | 24 |
11 | Avispa Fukuoka | 17 | 5 | 8 | 4 | 16 | 17 | 23 |
12 | Kashiwa Reysol | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | 22 |
13 | Yokohama F Marinos | 16 | 5 | 6 | 5 | 25 | 23 | 21 |
14 | Kawasaki Frontale | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 20 | 21 |
15 | Albirex Niigata Japan | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 26 | 19 |
16 | Jubilo Iwata | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 22 | 16 |
17 | Sagan Tosu | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 28 | 14 |
18 | Shonan Bellmare | 17 | 3 | 5 | 9 | 23 | 32 | 14 |
19 | Kyoto Purple Sanga | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 31 | 14 |
20 | Consadole Sapporo | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 172 | 56.21% |
Các trận chưa diễn ra | 134 | 43.79% |
Chiến thắng trên sân nhà | 65 | 37.79% |
Trận hòa | 49 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 33.72% |
Tổng số bàn thắng | 455 | Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 239 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 216 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sanfrecce Hiroshima | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sanfrecce Hiroshima | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Yokohama F Marinos, Kashima Antlers | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kyoto Purple Sanga | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Avispa Fukuoka, Jubilo Iwata, Nagoya Grampus Eight, Kyoto Purple Sanga | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gamba Osaka, Consadole Sapporo, Kyoto Purple Sanga, Sagan Tosu | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gamba Osaka | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kawasaki Frontale, Gamba Osaka | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vissel Kobe | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Consadole Sapporo | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kyoto Purple Sanga | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Consadole Sapporo | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp