Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 16/06/2024 13:59
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
50 |
16.67% |
Các trận chưa diễn ra |
250 |
83.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
50% |
Trận hòa |
12 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
34% |
Tổng số bàn thắng |
140 |
Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
71 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
69 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Yunogo Belle |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Yunogo Belle |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tsukuba Fc Womens |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Diavorosso Hiroshima Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Fukuoka An, Tsukuba Fc Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Yunogo Belle |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Diosa Izumo Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Yunogo Belle |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tsukuba Fc Womens |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tsukuba Fc Womens |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Diavorosso Hiroshima Womens |
15 bàn |