Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 3 nhat bannhat banjapan football league
Cập nhật lúc: 15/06/2024 18:00
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
161 |
53.67% |
Các trận chưa diễn ra |
139 |
46.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
99 |
61.49% |
Trận hòa |
72 |
45% |
Chiến thắng trên sân khách |
53 |
32.92% |
Tổng số bàn thắng |
552 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
317 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
235 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zweigen Kanazawa FC |
63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC |
42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gifu |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Giravanz Kitakyushu, Kamatamare Sanuki, Vanraure Hachinohe |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gainare Tottori, Yokohama Scc |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vanraure Hachinohe |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Omiya Ardija |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kataller Toyama |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Omiya Ardija |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Matsumoto Yamaga FC |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zweigen Kanazawa FC |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grulla Morioka |
42 bàn |