Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Omiya Ardija | 25 | 80 | 16 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Azul Claro Numazu | 23 | 57 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Kataller Toyama | 23 | 52 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Tegevajaro Miyazaki | 28 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Zweigen Kanazawa FC | 24 | 46 | 29 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Gifu | 30 | 30 | 47 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Imabari FC | 17 | 47 | 12 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Matsumoto Yamaga FC | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Osaka | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Ryukyu | 16 | 44 | 38 | 19 | Chi tiết | ||||
11 | Fukushima United FC | 17 | 41 | 12 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Sc Sagamihara | 26 | 23 | 65 | 12 | Chi tiết | ||||
13 | AC Nagano Parceiro | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
14 | Giravanz Kitakyushu | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Yokohama Scc | 21 | 24 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | Nara Club | 28 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Gainare Tottori | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Grulla Morioka | 22 | 14 | 14 | 73 | Chi tiết | ||||
19 | Vanraure Hachinohe | 18 | 11 | 56 | 33 | Chi tiết | ||||
20 | Kamatamare Sanuki | 17 | 12 | 53 | 35 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |