Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Viamaterras Miyazaki Womens | 11 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Ngu Nagoya Womens | 12 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Iga Kunoichi | 12 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Nippon Sport Science University | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
5 | Orca Kamogawa Fc Womens | 11 | 36 | 45 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Setagaya Sfida | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Ehime Fc | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ As Harima Albion | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Fc Takatsuki | 12 | 8 | 42 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |