Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Beleza | 21 | 81 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Tasaki Womens | 21 | 81 | 5 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Urawa Reds | 21 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Inac Kobe | 21 | 48 | 5 | 48 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Yunogo Belle | 21 | 43 | 10 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Albirex Niigata | 21 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Iga Kunoichi | 21 | 14 | 10 | 76 | Chi tiết | ||||
8 | Jasra Womens | 21 | 10 | 10 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |