Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Beleza | 21 | 81 | 10 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Inac Kobe | 21 | 67 | 14 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Urawa Reds | 21 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Tasaki Womens | 21 | 52 | 5 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Yunogo Belle | 21 | 48 | 14 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Mareeze Womens | 21 | 24 | 10 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Albirex Niigata | 21 | 14 | 10 | 76 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Iga Kunoichi | 22 | 9 | 9 | 82 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Fc Takatsuki | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |