Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Yunogo Belle | 11 | 82 | 18 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Jfa Academy Fukushima | 10 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Fujizakura Yamanashi Womens | 12 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Veertien Mie Womens | 13 | 31 | 46 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Kibi International University | 10 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
6 | Yamato Sylphid Womens | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Seisa Osa Rheia Womens | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Diavorosso Hiroshima Womens | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Fukuoka An | 10 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
10 | Diosa Izumo Womens | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Tsukuba Fc Womens | 10 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |