Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Setagaya Sfida | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Ehime Fc | 11 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Kanagawa University | 8 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Nippon Sport Science University | 11 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ As Elfen Sayama | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Kibi International University | 9 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ As Harima Albion | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Fc Takatsuki | 7 | 14 | 0 | 86 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 6 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Nữ Yunogo Belle | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |