Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Nippon Sport Science University | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Ehime Fc | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Kibi International University | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Setagaya Sfida | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ As Harima Albion | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Yunogo Belle | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ B Kyoto | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Nữ Fc Takatsuki | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |