Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Iga Kunoichi | 12 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ As Elfen Sayama | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ B Kyoto | 8 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ As Harima Albion | 9 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Setagaya Sfida | 10 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Ehime Fc | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Yunogo Belle | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 8 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |