Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ngu Nagoya Womens | 12 | 12 | 6 | 9 | 0 | 3 | 6 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Spring Yokohama Fc Seagulls Womens | 6 | 6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Viamaterras Miyazaki Womens | 11 | 11 | 5 | 7 | 1 | 3 | 4 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Nữ Iga Kunoichi | 12 | 12 | 4 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Nippon Sport Science University | 13 | 13 | 4 | 6 | 0 | 7 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Orca Kamogawa Fc Womens | 11 | 11 | 2 | 5 | 3 | 3 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Nữ Setagaya Sfida | 11 | 11 | 6 | 4 | 3 | 4 | 0 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Nữ Ehime Fc | 11 | 11 | 4 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Nữ Shizuoka Sangyo University | 12 | 12 | 1 | 4 | 2 | 6 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Nữ As Harima Albion | 11 | 11 | 1 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
11 | Nữ Fc Takatsuki | 12 | 12 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Bunnies Gunma White Star Womens | 6 | 6 | 0 | 0 | 1 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 23 | 31.51% |
Hòa | 18 | 24.66% |
Đội khách thắng kèo | 32 | 43.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ngu Nagoya Womens | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bunnies Gunma White Star Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ngu Nagoya Womens,Viamaterras Miyazaki Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bunnies Gunma White Star Womens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ngu Nagoya Womens,Viamaterras Miyazaki Womens | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bunnies Gunma White Star Womens | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Orca Kamogawa Fc Womens,Nữ Setagaya Sfida | 27.27% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |