Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Nữ Beleza | 18 | 18 | 15 | 11 | 2 | 5 | 6 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Nữ Inac Kobe | 18 | 18 | 11 | 10 | 2 | 6 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Nữ Urawa Reds | 18 | 18 | 8 | 9 | 2 | 7 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Nữ Nagano Parceiro | 18 | 18 | 9 | 8 | 2 | 8 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Nữ Kanagawa University | 18 | 18 | 6 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Nữ Vegalta Sendai | 18 | 18 | 8 | 8 | 3 | 7 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 18 | 5 | 8 | 2 | 8 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Nữ JEF United Ichihara | 18 | 18 | 3 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Nữ As Elfen Sayama | 20 | 20 | 1 | 7 | 3 | 10 | -3 | 35.00% | Chi tiết |
11 | Nữ Iga Kunoichi | 18 | 18 | 3 | 5 | 1 | 12 | -7 | 27.78% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 43 | 42.57% |
Hòa | 18 | 17.82% |
Đội khách thắng kèo | 40 | 39.6% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Iga Kunoichi | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Nagano Parceiro,Nữ Iga Kunoichi | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Nagano Parceiro,Nữ Iga Kunoichi | 30.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Vegalta Sendai | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |