Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Beleza | 23 | 23 | 15 | 14 | 2 | 7 | 7 | 60.87% | Chi tiết |
2 | Nữ Vegalta Sendai | 23 | 23 | 7 | 13 | 3 | 7 | 6 | 56.52% | Chi tiết |
3 | Nữ JEF United Ichihara | 23 | 23 | 9 | 12 | 3 | 8 | 4 | 52.17% | Chi tiết |
4 | Nữ Albirex Niigata | 23 | 23 | 6 | 12 | 1 | 10 | 2 | 52.17% | Chi tiết |
5 | Nữ Inac Kobe | 23 | 23 | 16 | 12 | 0 | 11 | 1 | 52.17% | Chi tiết |
6 | Nữ Kanagawa University | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nữ Fc Takatsuki | 26 | 26 | 4 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Nữ Yunogo Belle | 24 | 24 | 4 | 10 | 3 | 11 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Nữ Urawa Reds | 23 | 23 | 10 | 9 | 1 | 13 | -4 | 39.13% | Chi tiết |
10 | Nữ Iga Kunoichi | 24 | 24 | 7 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Nữ As Elfen Sayama | 24 | 24 | 1 | 7 | 2 | 15 | -8 | 29.17% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 58 | 45.31% |
Hòa | 18 | 14.06% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 40.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Beleza | 60.87% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ As Elfen Sayama | 29.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Kanagawa University | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ Yunogo Belle,Nữ As Elfen Sayama | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Kanagawa University | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ Yunogo Belle,Nữ As Elfen Sayama | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Vegalta Sendai,Nữ JEF United Ichihara | 13.04% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |