Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kochi United | 10 | 10 | 2 | 8 | 0 | 2 | 6 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Okinawa Sv | 19 | 19 | 1 | 14 | 2 | 3 | 11 | 73.68% | Chi tiết |
3 | Mio Biwako Shiga | 11 | 11 | 3 | 7 | 0 | 4 | 3 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Tiamo Hirakata | 13 | 13 | 2 | 7 | 3 | 3 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Tochigi City | 11 | 11 | 2 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
6 | Veertien Mie | 11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 1 | 3 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Verspah Oita | 11 | 11 | 4 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Honda | 10 | 10 | 8 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Reinmeer Aomori | 10 | 10 | 1 | 3 | 5 | 2 | 1 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Sony Sendai FC | 15 | 15 | 3 | 4 | 1 | 10 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
11 | Criacao Shinjuku | 12 | 12 | 0 | 3 | 1 | 8 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Maruyasu Industries | 10 | 10 | 0 | 2 | 3 | 5 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
13 | Yokogawa Musashino | 13 | 13 | 5 | 1 | 3 | 9 | -8 | 7.69% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 39 | 42.39% |
Hòa | 28 | 30.43% |
Đội khách thắng kèo | 25 | 27.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kochi United | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Yokogawa Musashino | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kochi United | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Honda,Maruyasu Industries,Yokogawa Musashino | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kochi United | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Honda,Maruyasu Industries,Yokogawa Musashino | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Veertien Mie | 54.55% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |