Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nữ Beleza | 18 | 18 | 0 | 16 | 1 | 1 | 15 | 88.89% | Chi tiết |
2 | Nữ Urawa Reds | 18 | 18 | 0 | 14 | 1 | 3 | 11 | 77.78% | Chi tiết |
3 | Nữ Inac Kobe | 18 | 18 | 0 | 11 | 1 | 6 | 5 | 61.11% | Chi tiết |
4 | Mareeze Womens | 18 | 18 | 0 | 11 | 1 | 6 | 5 | 61.11% | Chi tiết |
5 | Nữ Albirex Niigata | 18 | 18 | 0 | 9 | 1 | 8 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nữ Yunogo Belle | 18 | 18 | 0 | 9 | 2 | 7 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nữ JEF United Ichihara | 18 | 18 | 0 | 8 | 1 | 9 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Nữ Fukuoka An | 18 | 18 | 0 | 2 | 2 | 14 | -12 | 11.11% | Chi tiết |
9 | Nữ As Elfen Sayama | 18 | 18 | 0 | 2 | 1 | 15 | -13 | 11.11% | Chi tiết |
10 | Nữ Iga Kunoichi | 18 | 18 | 0 | 1 | 3 | 14 | -13 | 5.56% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 40 | 41.24% |
Hòa | 14 | 14.43% |
Đội khách thắng kèo | 43 | 44.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nữ Beleza | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nữ Iga Kunoichi | 5.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Nữ Beleza | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nữ As Elfen Sayama | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Nữ Beleza | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nữ As Elfen Sayama | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nữ Iga Kunoichi | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |