Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tegevajaro Miyazaki | 28 | 57 | 18 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Grulla Morioka | 29 | 55 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Kataller Toyama | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Roasso Kumamoto | 28 | 54 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Fukushima United FC | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Gifu | 28 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Kagoshima United | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Yokohama Scc | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Gainare Tottori | 29 | 31 | 7 | 62 | Chi tiết | ||||
10 | Fujieda Myfc | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | AC Nagano Parceiro | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Imabari FC | 28 | 25 | 32 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Vanraure Hachinohe | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Azul Claro Numazu | 28 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
15 | Kamatamare Sanuki | 28 | 14 | 32 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |