Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ban Di Tesi Iwaki | 34 | 68 | 21 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Kagoshima United | 35 | 60 | 9 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Fujieda Myfc | 34 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Matsumoto Yamaga FC | 34 | 59 | 18 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Kataller Toyama | 34 | 56 | 9 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Imabari FC | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Ehime FC | 35 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Vanraure Hachinohe | 34 | 41 | 3 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | AC Nagano Parceiro | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Gainare Tottori | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Tegevajaro Miyazaki | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Giravanz Kitakyushu | 35 | 34 | 20 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Fukushima United FC | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Gifu | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Yokohama Scc | 34 | 24 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | Azul Claro Numazu | 34 | 24 | 21 | 56 | Chi tiết | ||||
17 | Sc Sagamihara | 35 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết | ||||
18 | Kamatamare Sanuki | 34 | 18 | 26 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |