Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
40 |
20% |
Các trận chưa diễn ra |
160 |
80% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
40% |
Trận hòa |
14 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
121 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
70 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Guadeloupe |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jamaica |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Guadeloupe |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Antigua & Barbuda, Puerto Rico, Suriname |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Honduras, Antigua & Barbuda, Puerto Rico, Saint Lucia, Suriname, Grenada, Sint Maarten |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Costa Rica, Antigua & Barbuda, Guyana, Puerto Rico, Haiti, Suriname, Curacao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Suriname |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honduras, Mexico, Puerto Rico, Trinidad & Tobago, Saint Lucia, Suriname, Grenada, Sint Maarten |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Antigua & Barbuda, Haiti, Suriname, Curacao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
St. Kitts and Nevis |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
St. Kitts and Nevis |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Trinidad & Tobago |
10 bàn |