Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
45 |
22.5% |
Các trận chưa diễn ra |
155 |
77.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
51.11% |
Trận hòa |
10 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
31.11% |
Tổng số bàn thắng |
138 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
83 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
55 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Costa Rica |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ, Costa Rica |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Costa Rica |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
El Salvador, Nicaragua, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
El Salvador, Haiti, Belize, Nicaragua, Dominican Republic, Martinique |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
El Salvador, Guyana, Cuba, Bermuda, Nicaragua, Martinique, St Vincent Grenadines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Canada, Nicaragua, Martinique |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
El Salvador, Dominican Republic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Panama |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Belize |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Belize |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Honduras |
11 bàn |