Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
79 |
131.67% |
Các trận chưa diễn ra |
-19 |
-31.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
41 |
51.9% |
Trận hòa |
16 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
26.58% |
Tổng số bàn thắng |
158 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 0.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Madagascar |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Madagascar |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Angola |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Zambia, Burkina Faso, Gambia, Rwanda, Benin, Comoros, Seychelles, Mauritius, South Sudan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zambia, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Botswana, Ethiopia, Gambia, Rwanda, Benin, Liberia, Comoros, Seychelles, Somalia, Mauritius, South Sudan, Everton U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nigeria, Zambia, Equatorial Guinea, Burkina Faso, Niger, Guinea, Central African Republic, Cape Verde, Gambia, Malawi, Rwanda, Benin, Cameroon, Comoros, Seychelles, Swaziland, Chad, Guinea Bissau, Mauritius, South Sudan, Ipswich U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Algeria, Burkina Faso |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria, Algeria, Equatorial Guinea, Burkina Faso, Angola, Guinea, Ethiopia, Gambia, Congo, Benin, Cameroon, Democratic Rep Congo, Togo, Mauritania, Everton U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Algeria, Zambia, Burkina Faso, Malawi, Rwanda, Uganda, Comoros, Swaziland, South Sudan, Ipswich U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sudan, Niger |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sudan |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ghana, Niger |
6 bàn |