Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
102 |
318.75% |
Các trận chưa diễn ra |
-70 |
-218.75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
70 |
68.63% |
Trận hòa |
33 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
58 |
56.86% |
Tổng số bàn thắng |
344 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
203 |
Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
141 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Senegal |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bờ Biển Ngà |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Burkina Faso |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Djibouti |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ghana, Ethiopia, Tanzania, Lesotho, Kenya, Djibouti, Burundi, Somalia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nigeria, Niger, Central African Republic, Cape Verde, Congo, Djibouti, Madagascar, Sao Tome & Principe, Mauritius, Mauritania |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nigeria, Ai Cập, Democratic Rep Congo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria, Gabon, Ai Cập, Sudan, Sierra Leone, Democratic Rep Congo, Uganda, Guinea Bissau |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nigeria, Algeria, Ai Cập, Senegal, Angola, Ma rốc, Mali, Zimbabwe, Cameroon, Democratic Rep Congo, Djibouti, Sao Tome & Principe |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Malawi |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Burundi |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sierra Leone, Malawi |
35 bàn |