Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
11% |
Các trận chưa diễn ra |
267 |
89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
30.3% |
Trận hòa |
2 |
6% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
27.27% |
Tổng số bàn thắng |
65 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 0.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Nippon Sport Science University |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nippon Sport Science University |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nippon Sport Science University |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Fc Takatsuki, Nữ B Kyoto |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Yunogo Belle, Nữ B Kyoto |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Fc Takatsuki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ B Kyoto |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ B Kyoto |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ B Kyoto, Nữ Cerezo Osaka Sakai, Nữ Nippon Sport Science University |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Kibi International University |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Fc Takatsuki |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ As Harima Albion |
9 bàn |