Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
1.39% |
Các trận chưa diễn ra |
355 |
98.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
80% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
1 |
20% |
Tổng số bàn thắng |
17 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Czarni Sosnowiec Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Czarni Sosnowiec Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gks Katowice Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kkpk Medyk Konin Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kkpk Medyk Konin Womens, Gks Katowice Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Czarni Sosnowiec Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Czarni Sosnowiec Womens, Gks Katowice Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gks Katowice Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Czarni Sosnowiec Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kkpk Medyk Konin Womens |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kkpk Medyk Konin Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kkpk Medyk Konin Womens |
8 bàn |