Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Barbados | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Nicaragua | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Cuba | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Puerto Rico | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Costa Rica | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
6 | Dominican Republic | 3 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
7 | Bermuda | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Suriname | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Curacao | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Montserrat | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Guatemala | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Dominica | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Haiti | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Guyana | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Honduras | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
16 | El Salvador | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
17 | Aruba | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
18 | Anguilla | 4 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 25.00% | Chi tiết |
19 | British Virgin Islands | 4 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 25.00% | Chi tiết |
20 | Turks Caicos Islands | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
21 | US Virgin Islands | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Antigua & Barbuda | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | St Vincent Grenadines | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Jamaica | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Saint Lucia | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Panama | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Belize | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Grenada | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 11 | 31.43% |
Hòa | 12 | 34.29% |
Đội khách thắng kèo | 12 | 34.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Barbados,Nicaragua,Cuba,Puerto Rico,Costa Rica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Turks Caicos Islands,US Virgin Islands,Antigua & Barbuda,St Vincent Grenadines,Jamaica,Saint Lucia,Panama,Belize,Grenada | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Barbados,Nicaragua,Cuba,Puerto Rico,Costa Rica,Dominican Republic,Bermuda,Curacao,Honduras,El Salvador,Aruba | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Antigua & Barbuda,Grenada | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Barbados,Nicaragua,Cuba,Puerto Rico,Costa Rica,Dominican Republic,Bermuda,Curacao,Honduras,El Salvador,Aruba | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Antigua & Barbuda,Grenada | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Turks Caicos Islands,US Virgin Islands | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |