Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Malawi | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Mozambique | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Botswana | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Zambia | 5 | 5 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Lesotho | 5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
6 | Swaziland | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Mauritius | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Comoros | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Namibia | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Angola | 3 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Nam Phi | 5 | 5 | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Seychelles | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 7 | 29.17% |
Hòa | 4 | 16.67% |
Đội khách thắng kèo | 13 | 54.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Malawi | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Seychelles | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Malawi,Mozambique,Mauritius,Namibia | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Angola,Nam Phi,Seychelles | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Malawi,Mozambique,Mauritius,Namibia | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Angola,Nam Phi,Seychelles | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Swaziland,Seychelles | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |