Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Namibia | 6 | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Zimbabwe | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Madagascar | 6 | 6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Swaziland | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Zambia | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Mauritius | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Lesotho | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Mozambique | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Seychelles | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Tanzania | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Nam Phi | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Botswana | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Ghana | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Malawi | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 6 | 21.43% |
Hòa | 12 | 42.86% |
Đội khách thắng kèo | 10 | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Namibia,Zimbabwe,Madagascar,Swaziland | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Seychelles,Tanzania,Nam Phi,Botswana,Ghana,Malawi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Madagascar | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Zambia,Lesotho,Nam Phi | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Madagascar | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Zambia,Lesotho,Nam Phi | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nam Phi,Malawi | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |