Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Romania 2023-2024

Thứ hạng Đội bóng Số trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn bại Hiệu số Điểm
1 Botosani 2 2 0 0 2 0 2 6
2 Dinamo Bucuresti 2 1 1 0 2 0 2 4
3 Csikszereda Miercurea 2 0 1 1 0 2 -2 1
4 CS Mioveni 2 0 0 2 0 2 -2 0
Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
18/05/2024 00:00 play off Botosani 1 - 0 0 - 0 CS Mioveni
  • Diễn biến Botosani vs CS Mioveni
  • Đội hình Botosani vs CS Mioveni
  • Video Botosani vs CS Mioveni
  • Tip Botosani vs CS Mioveni
21/05/2024 00:00 play off Dinamo Bucuresti 2 - 0 0 - 0 Csikszereda Miercurea
  • Diễn biến Dinamo Bucuresti vs Csikszereda Miercurea
  • Đội hình Dinamo Bucuresti vs Csikszereda Miercurea
  • Video Dinamo Bucuresti vs Csikszereda Miercurea
  • Tip Dinamo Bucuresti vs Csikszereda Miercurea
25/05/2024 00:00 play off CS Mioveni 0 - 1 0 - 0 Botosani
  • Diễn biến CS Mioveni vs Botosani
  • Đội hình CS Mioveni vs Botosani
  • Video CS Mioveni vs Botosani
  • Tip CS Mioveni vs Botosani
28/05/2024 00:00 play off Csikszereda Miercurea 0 - 0 0 - 0 Dinamo Bucuresti
  • Diễn biến Csikszereda Miercurea vs Dinamo Bucuresti
  • Đội hình Csikszereda Miercurea vs Dinamo Bucuresti
  • Video Csikszereda Miercurea vs Dinamo Bucuresti
  • Tip Csikszereda Miercurea vs Dinamo Bucuresti

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Steaua Bucuresti 30 19 7 4 53 28 64
2 Rapid Bucuresti 30 15 10 5 55 32 55
3 CFR Cluj 30 15 8 7 54 29 53
4 CS Universitatea Craiova 30 13 10 7 47 38 49
5 Sepsi 30 12 7 11 43 34 43
6 Farul Constanta 30 11 10 9 37 38 43
7 Universitaea Cluj 30 10 12 8 35 38 42
8 Hermannstadt 30 9 13 8 36 31 40
9 UTA Arad 30 10 10 10 36 43 40
10 Petrolul Ploiesti 30 7 14 9 29 32 35
11 Otelul Galati 30 6 16 8 31 36 34
12 Politehnica Iasi 30 7 12 11 33 44 33
13 U Craiova 1948 30 9 4 17 43 50 31
14 Dinamo Bucuresti 30 8 5 17 22 41 29
15 Voluntari 30 6 10 14 31 49 28
16 Botosani 30 3 12 15 30 52 21
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáromania liga 1
Cập nhật lúc: 20/11/2024 06:34
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 321 104.9%
Các trận chưa diễn ra -15 -4.9%
Chiến thắng trên sân nhà 135 42.06%
Trận hòa 99 31%
Chiến thắng trên sân khách 88 27.41%
Tổng số bàn thắng 827 Trung bình 2.58 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 458 Trung bình 1.43 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 369 Trung bình 1.15 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất CFR Cluj 73 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Rapid Bucuresti 41 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CS Universitatea Craiova 34 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất CS Mioveni, Csikszereda Miercurea 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà CS Mioveni, Csikszereda Miercurea 0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách CS Mioveni, Csikszereda Miercurea 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất CS Mioveni, Csikszereda Miercurea 2 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Csikszereda Miercurea 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách CS Mioveni 1 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất U Craiova 1948 66 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà U Craiova 1948 35 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Botosani 40 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp