Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Botosani | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
2 | Dinamo Bucuresti | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
3 | Csikszereda Miercurea | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
4 | CS Mioveni | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/05/2024 00:00 | play off | Botosani | 1 - 0 | 0 - 0 | CS Mioveni | |
21/05/2024 00:00 | play off | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | |
25/05/2024 00:00 | play off | CS Mioveni | 0 - 1 | 0 - 0 | Botosani | |
28/05/2024 00:00 | play off | Csikszereda Miercurea | 0 - 0 | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 64 |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 55 |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 53 |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 49 |
5 | Sepsi | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 43 |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | 43 |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | 42 |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 40 |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | 40 |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | 35 |
11 | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | 34 |
12 | Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | 33 |
13 | U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | 31 |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | 29 |
15 | Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | 28 |
16 | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 321 | 104.9% |
Các trận chưa diễn ra | -15 | -4.9% |
Chiến thắng trên sân nhà | 135 | 42.06% |
Trận hòa | 99 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 88 | 27.41% |
Tổng số bàn thắng | 827 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 458 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 369 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | CFR Cluj | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rapid Bucuresti | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | CS Universitatea Craiova | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CS Mioveni, Csikszereda Miercurea | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | CS Mioveni, Csikszereda Miercurea | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CS Mioveni, Csikszereda Miercurea | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | CS Mioveni, Csikszereda Miercurea | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Csikszereda Miercurea | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | CS Mioveni | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | U Craiova 1948 | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | U Craiova 1948 | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Botosani | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp