Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Steaua Bucuresti | 34 | 22 | 5 | 7 | 59 | 23 | 71 |
2 | FCM Targu Mures | 34 | 20 | 8 | 6 | 51 | 25 | 68 |
3 | Astra Ploiesti | 34 | 15 | 12 | 7 | 53 | 27 | 57 |
4 | CFR Cluj | 34 | 16 | 9 | 9 | 46 | 29 | 57 |
5 | CS Universitatea Craiova | 34 | 14 | 11 | 9 | 40 | 34 | 53 |
6 | Petrolul Ploiesti | 34 | 14 | 10 | 10 | 42 | 30 | 52 |
7 | Dinamo Bucuresti | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 44 | 48 |
8 | Botosani | 34 | 12 | 11 | 11 | 40 | 43 | 47 |
9 | Pandurii | 34 | 12 | 9 | 13 | 47 | 42 | 45 |
10 | CSM Studentesc Iasi | 34 | 11 | 10 | 13 | 31 | 39 | 43 |
11 | Viitorul Constanta | 34 | 11 | 10 | 13 | 44 | 54 | 43 |
12 | Concordia Chiajna | 34 | 9 | 14 | 11 | 39 | 44 | 41 |
13 | Gaz Metan Medias | 34 | 8 | 15 | 11 | 29 | 34 | 39 |
14 | Brasov | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 46 | 36 |
15 | Universitaea Cluj | 34 | 8 | 11 | 15 | 29 | 41 | 35 |
16 | Rapid Bucuresti | 34 | 8 | 9 | 17 | 21 | 42 | 33 |
17 | Otelul Galati | 34 | 7 | 11 | 16 | 24 | 45 | 32 |
18 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 58 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 119 | 38.89% |
Trận hòa | 91 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 31.37% |
Tổng số bàn thắng | 700 | Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 390 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 310 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Steaua Bucuresti | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Astra Ploiesti | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Steaua Bucuresti | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rapid Bucuresti | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rapid Bucuresti | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rapid Bucuresti, Otelul Galati | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Steaua Bucuresti | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FCM Targu Mures | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Petrolul Ploiesti | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ceahlaul Piatra Neamt | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ceahlaul Piatra Neamt | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Viitorul Constanta | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp