Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Steaua Bucuresti | 40 | 60 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | CFR Cluj | 40 | 53 | 23 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | CS Universitatea Craiova | 41 | 46 | 29 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Rapid Bucuresti | 40 | 40 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | UTA Arad | 39 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Sepsi | 40 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Farul Constanta | 40 | 38 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Universitaea Cluj | 42 | 36 | 38 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Hermannstadt | 39 | 33 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Otelul Galati | 41 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Dinamo Bucuresti | 41 | 27 | 24 | 49 | Chi tiết | ||||
12 | Politehnica Iasi | 39 | 26 | 33 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Petrolul Ploiesti | 39 | 26 | 41 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | U Craiova 1948 | 39 | 26 | 18 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Botosani | 41 | 22 | 34 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Voluntari | 39 | 21 | 36 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | CS Mioveni | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Csikszereda Miercurea | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |