Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Steaua Bucuresti | 34 | 68 | 18 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | CFR Cluj | 34 | 68 | 21 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | FC Rapid Bucuresti | 34 | 53 | 21 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Bucuresti | 34 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Politehnica Timisoara | 34 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Unirea Urziceni | 34 | 47 | 38 | 15 | Chi tiết | ||||
7 | FC Otelul Galati | 34 | 41 | 15 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Universitatea Craiova | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | FC Vaslui | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Pandurii | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Politehnica Iasi | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | FC Gloria Bistrita | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Farul Constanta | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | Gloria Buzau | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Dacia Mioveni | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | FC UT Arad | 34 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
18 | Universitaea Cluj | 34 | 12 | 32 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |