Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FC Otelul Galati | 34 | 62 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | FC Vaslui | 34 | 53 | 32 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Politehnica Timisoara | 34 | 50 | 44 | 6 | Chi tiết | ||||
4 | FC Rapid Bucuresti | 34 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Steaua Bucuresti | 34 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Bucuresti | 34 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Gaz Metan Medias | 34 | 41 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Universitaea Cluj | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | FCM Targu Mures | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | CFR Cluj | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | FC Astra Ploiesti | 34 | 29 | 44 | 26 | Chi tiết | ||||
12 | Brasov | 34 | 29 | 38 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Pandurii | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | FC Gloria Bistrita | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Sportul Studentesc | 34 | 21 | 6 | 74 | Chi tiết | ||||
16 | Universitatea Craiova | 34 | 21 | 26 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Unirea Urziceni | 34 | 18 | 21 | 62 | Chi tiết | ||||
18 | AS FC Victoria Branesti | 34 | 15 | 29 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |