Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Astra Ploiesti | 36 | 58 | 28 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Steaua Bucuresti | 36 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Pandurii | 36 | 44 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | CS Universitatea Craiova | 40 | 38 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | CFR Cluj | 40 | 38 | 35 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Bucuresti | 36 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Viitorul Constanta | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | CSM Studentesc Iasi | 40 | 35 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Botosani | 40 | 33 | 30 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Cs Voluntari | 42 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Concordia Chiajna | 40 | 25 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | FCM Targu Mures | 36 | 25 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
13 | Petrolul Ploiesti | 40 | 15 | 25 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | ACS Poli Timisoara | 40 | 15 | 35 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Uta Batrana Doamna | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |