Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CFR Cluj | 40 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Steaua Bucuresti | 40 | 65 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | CS Universitatea Craiova | 41 | 59 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Botosani | 40 | 43 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Voluntari | 40 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Sepsi | 39 | 41 | 33 | 26 | Chi tiết | ||||
7 | Farul Constanta | 40 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Scm Argesul Pitesti | 40 | 38 | 15 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Rapid Bucuresti | 39 | 38 | 36 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | UTA Arad | 39 | 33 | 36 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | U Craiova 1948 | 39 | 33 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Chindia Targoviste | 41 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | CS Mioveni | 39 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Dinamo Bucuresti | 41 | 20 | 20 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | Gaz Metan Medias | 39 | 18 | 15 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Clinceni | 39 | 8 | 13 | 79 | Chi tiết | ||||
17 | Concordia Chiajna | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Universitaea Cluj | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |