Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CFR Cluj | 36 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | CS Universitatea Craiova | 35 | 60 | 11 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Viitorul Constanta | 40 | 43 | 30 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Astra Ploiesti | 34 | 47 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Steaua Bucuresti | 35 | 43 | 23 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Botosani | 36 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Dinamo Bucuresti | 36 | 33 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Gaz Metan Medias | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Sepsi | 39 | 28 | 44 | 28 | Chi tiết | ||||
10 | Hermannstadt | 38 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | Clinceni | 40 | 28 | 25 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Voluntari | 40 | 28 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Politehnica Iasi | 40 | 25 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Chindia Targoviste | 41 | 24 | 24 | 51 | Chi tiết | ||||
15 | CS Mioveni | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |