Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Bucuresti | 30 | 67 | 7 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Steaua Bucuresti | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | National Bucharest | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | FC Rapid Bucuresti | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Farul Constanta | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Politehnica Timisoara | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Sportul Studentesc | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | FC Otelul Galati | 30 | 40 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | CSM Studentesc Iasi | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | CFR Cluj | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Scm Argesul Pitesti | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | FC Gloria Bistrita | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | FCM Bacau | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Apulum | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Brasov | 30 | 17 | 20 | 63 | Chi tiết | ||||
16 | Universitatea Craiova | 30 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |