Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Romania 2016-2017

Bảng xếp hạng các giải đấu phụ


Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
13/06/2017 00:30 play off ACS Poli Timisoara 2 - 1 2 - 0 Uta Batrana Doamna
  • Diễn biến ACS Poli Timisoara vs Uta Batrana Doamna
  • Đội hình ACS Poli Timisoara vs Uta Batrana Doamna
  • Video ACS Poli Timisoara vs Uta Batrana Doamna
  • Tip ACS Poli Timisoara vs Uta Batrana Doamna
15/06/2017 21:30 play off Uta Batrana Doamna 1 - 3 1 - 2 ACS Poli Timisoara
  • Diễn biến Uta Batrana Doamna vs ACS Poli Timisoara
  • Đội hình Uta Batrana Doamna vs ACS Poli Timisoara
  • Video Uta Batrana Doamna vs ACS Poli Timisoara
  • Tip Uta Batrana Doamna vs ACS Poli Timisoara

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Viitorul Constanta 26 16 3 7 39 22 51
2 CFR Cluj 26 14 7 5 42 23 49
3 Steaua Bucuresti 26 13 8 5 34 22 47
4 Astra Ploiesti 26 13 5 8 32 28 44
5 CS Universitatea Craiova 26 13 4 9 36 26 43
6 Dinamo Bucuresti 26 12 5 9 40 33 41
7 Gaz Metan Medias 26 10 9 7 36 27 39
8 Botosani 26 9 5 12 30 31 32
9 Cs Voluntari 26 8 6 12 30 37 30
10 CSM Studentesc Iasi 26 8 5 13 28 31 29
11 ACS Poli Timisoara 26 7 7 12 25 42 28
12 Concordia Chiajna 26 6 7 13 17 32 25
13 Pandurii 26 6 7 13 24 42 25
14 FCM Targu Mures 26 5 6 15 20 37 21
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáromania liga 1
Cập nhật lúc: 20/11/2024 06:33
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 270 88.24%
Các trận chưa diễn ra 36 11.76%
Chiến thắng trên sân nhà 120 44.44%
Trận hòa 71 26%
Chiến thắng trên sân khách 79 29.26%
Tổng số bàn thắng 620 Trung bình 2.3 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 346 Trung bình 1.28 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 274 Trung bình 1.01 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất Dinamo Bucuresti 55 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Gaz Metan Medias, Viitorul Constanta 34 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CFR Cluj 26 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Uta Batrana Doamna 2 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Uta Batrana Doamna 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Uta Batrana Doamna 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Uta Batrana Doamna 5 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Uta Batrana Doamna 3 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Uta Batrana Doamna 2 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Pandurii 60 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Pandurii 26 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách ACS Poli Timisoara 35 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp