Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
202 |
56.11% |
Các trận chưa diễn ra |
158 |
43.89% |
Chiến thắng trên sân nhà |
105 |
51.98% |
Trận hòa |
32 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
73 |
36.14% |
Tổng số bàn thắng |
836 |
Trung bình 4.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
473 |
Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
363 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valerenga B |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nordstrand, Lorenskog |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Valerenga B |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Valdres FK |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Valdres FK, Vard Haugesund, Floy Flekkeroy Il, Gjovik Ff, Aalesund Fk B, Djerv 1919, Skjetten, Melbo, Floy |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Eidsvold TF, Valdres FK, Fjora, Leknes, Bergen Nord |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Eidsvold TF |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Eidsvold TF, Valdres FK, Vard Haugesund, Verdal, Finnsnes, Floy Flekkeroy Il, Rosenborg B, Lysekloster, Aalesund Fk B, Djerv 1919, Melbo, Eidsvold If, Floy |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ullern, Eidsvold TF, Strindheim IL, Melhus, Leknes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Skjervoy |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bergen Nord |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Halsen, Arvoll, Skjervoy |
21 bàn |