Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 4 Na uy 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Lokomotiv Oslo 21 71 14 14 Chi tiết
2 Sandvikens IF 16 88 13 0 Chi tiết
3 Bjarg 16 81 6 13 Chi tiết
4 Honefoss 12 100 0 0 Chi tiết
5 Gamle Oslo 17 65 24 12 Chi tiết
6 Frigg FK 16 69 0 31 Chi tiết
7 Innstrandens 21 52 19 29 Chi tiết
8 Trygg Lade 13 85 8 8 Chi tiết
9 Forde IL 15 67 13 20 Chi tiết
10 Elverum 14 71 0 29 Chi tiết
11 Ullern 17 53 6 41 Chi tiết
12 Fana 13 69 0 31 Chi tiết
13 Orkla 17 53 6 41 Chi tiết
14 Os Turn Fotball 13 69 8 23 Chi tiết
15 FK Vidar 13 69 0 31 Chi tiết
16 Nardo 13 69 15 15 Chi tiết
17 SK Traeff 12 75 17 8 Chi tiết
18 Brodd 11 73 27 0 Chi tiết
19 IF Floya 12 67 17 17 Chi tiết
20 Pors Grenland 15 53 40 7 Chi tiết
21 Rana 14 57 21 21 Chi tiết
22 Nordstrand 11 64 36 0 Chi tiết
23 Ready 11 64 9 27 Chi tiết
24 Stabaek B 14 50 14 36 Chi tiết
25 Hamkam B 11 64 18 18 Chi tiết
26 Stromsgodset B 12 50 17 33 Chi tiết
27 Asker 19 32 32 37 Chi tiết
28 Rosenborg B 12 50 17 33 Chi tiết
29 Aalesund Fk B 9 67 11 22 Chi tiết
30 Vindbjart 12 50 17 33 Chi tiết
31 Surnadal 15 40 13 47 Chi tiết
32 Skjetten 12 50 25 25 Chi tiết
33 Askoy 13 46 31 23 Chi tiết
34 Baerum SK 11 55 18 27 Chi tiết
35 Rodde 13 38 0 62 Chi tiết
36 Byasen Toppfotball 14 36 43 21 Chi tiết
37 Fram Larvik 12 42 25 33 Chi tiết
38 Djerv 1919 17 29 0 71 Chi tiết
39 Melhus 13 38 23 38 Chi tiết
40 Skjervoy 10 50 10 40 Chi tiết
41 Oppsal 13 31 31 38 Chi tiết
42 Loddefjord 12 33 8 58 Chi tiết
43 Lillestrom B 14 29 0 71 Chi tiết
44 Funnefoss/vormsund 13 31 15 54 Chi tiết
45 Odd Grenland B 9 44 11 44 Chi tiết
46 Bjorkelangen 10 40 20 40 Chi tiết
47 Harstad 11 36 27 36 Chi tiết
48 Staal Jorpeland 9 33 22 44 Chi tiết
49 Assiden 17 18 0 82 Chi tiết
50 Lorenskog 11 27 36 36 Chi tiết
51 Madla Il 10 30 0 70 Chi tiết
52 Stord IL 17 18 12 71 Chi tiết
53 Start Kristiansand B 9 33 11 56 Chi tiết
54 Sprint-Jeloy 15 20 13 67 Chi tiết
55 Gjelleraasen Il 12 25 33 42 Chi tiết
56 Verdal 13 15 23 62 Chi tiết
57 Mjolner 12 17 33 50 Chi tiết
58 Ardal 12 17 8 75 Chi tiết
59 Spjelkavik 13 15 46 38 Chi tiết
60 Fredrikstad 2 20 10 20 70 Chi tiết
61 Fyllingsdalen 15 13 47 40 Chi tiết
62 Sola 14 14 64 21 Chi tiết
63 Froya 11 9 9 82 Chi tiết
64 Askollen 8 13 0 88 Chi tiết
65 Skedsmo 12 8 17 75 Chi tiết
66 Vigor 13 8 0 92 Chi tiết
67 Molde B 17 6 12 82 Chi tiết
68 Bodo Glimt 2 10 10 10 80 Chi tiết
69 Mandalskameratene 9 11 33 56 Chi tiết
70 Mosjoen 18 0 17 83 Chi tiết
71 Floro 13 0 8 92 Chi tiết
72 Flint 11 0 27 73 Chi tiết
Cập nhật lúc: 17/06/2024 10:23
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác